Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ svarabhakti
svarabhakti
Danh từ
601;m)
ngôn ngữ
sự chêm một nguyên âm giữa (r) hay (l) với một phụ âm : thí dụ film đọc thành (fil&
Chủ đề liên quan
Ngôn ngữ
Thảo luận
Thảo luận