Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sustaining
sustaining
Danh từ
sự chống đỡ
Tính từ
điểm tựa; ổ tựa
người duy trì; giúp đỡ; nâng đỡ
y học
tăng lực
thuốc
Chủ đề liên quan
Y học
Thuốc
Thảo luận
Thảo luận