suspensoid
Tính từ
- dạng treo; lơ lửng; huyền phù
Danh từ
- thể dạng treo; lơ lửng; huyền phù
Kinh tế
- dạng huyền phù
- dạng keo
- dạng lơ lửng
Hóa học - Vật liệu
- dạng lơ lửng
- huyền phù
- kéo thể huyền phù
Chủ đề liên quan
Thảo luận