1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ suspended state

suspended state

Hóa học - Vật liệu
  • trạng thái huyền phù
Toán - Tin
  • trạng thái treo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận