1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ susceptibility

susceptibility

/sə,septə"biliti/
Danh từ
  • tính nhạy cảm, tính dễ xúc cảm
  • (số nhiều) điểm dễ bị chạm nọc
Kỹ thuật
  • độ cảm
  • độ cẩm điện
  • độ nhạy
  • tính nhạy cảm
Điện lạnh
  • độ cảm ứng (từ)
  • tính nhạy cảm (an toàn máy tính)
Hóa học - Vật liệu
  • khả năng cảm biến
Điện
  • tính cảm
Y học
  • tính mẫn cảm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận