1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ survivorship

survivorship

/sə"vaivəʃip/
Danh từ
  • tình trạng là người sống sót
  • pháp lý quyền kiêm hưởng (của người cùng thuê sau khi người kia đã chết)
Kinh tế
  • quyền của người sống sót
  • quyền kiêm hưởng
  • quyền người còn sống sót
  • sống sót (của người vợ...)
  • sự còn sống
  • sự sống sót (của người vợ...)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận