1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ survivability

survivability

Điện tử - Viễn thông
  • khả năng sinh tồn
  • khả năng sống còn
  • khả năng sống sót
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận