1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ surroundings

surroundings

/sə"raundiɳz/
Danh từ
  • vùng phụ cận, vùng xung quanh
  • môi trường xung quanh
Kỹ thuật
  • hoàn cảnh
  • môi trường
  • môi trường xung quanh
Hóa học - Vật liệu
  • khu vực xung quanh
  • môi trường bao quanh
  • vùng xung quanh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận