1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ surround

surround

/sə"raund/
Danh từ
  • tấm quanh thảm (phủ khoảng sàn nhà giữa thảm và tường)
Động từ
  • bao quanh, vây quanh
  • bao vây (quân địch)
Kỹ thuật
  • bao quanh
Điện tử - Viễn thông
  • trường chung quanh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận