Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ surrebutter
surrebutter
/,sʌri"bʌtə/ (surrejoinder) /,sʌri"dʤɔində/
Danh từ
pháp lý
lời đập lại (lời buộc của đối phương)
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Thảo luận
Thảo luận