1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ surrebut

surrebut

/,sʌri"bʌt/ (surrejoin) /,sʌri"dʤɔin/
Nội động từ
  • pháp lý đập lại (lời buộc của đối phương)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận