1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ surface noise

surface noise

/"sə:fis"nɔiz/
Danh từ
  • tiếng mặt (tiếng kim máy hát chạy trên đĩa hát)
Điện
  • nhiễu âm mặt đĩa
Điện tử - Viễn thông
  • nhiễu bề mặt
Điện lạnh
  • tạp âm bề mặt
  • tạp nhiễu bề mặt
  • tiếng ồn bề mặt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận