1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ surface element

surface element

Toán - Tin
  • phần tử diện tích
Điện lạnh
  • phần tử điện tích
  • phần tử mặt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận