Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ surface dressing
surface dressing
Kỹ thuật
lớp áo đường
lớp phủ
sự gia công bề mặt
sự lát mặt
Xây dựng
lớp mặt (đường)
sự làm sạch bề mặt
sự ốp bề mặt
Hóa học - Vật liệu
xử lý bề mặt
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận