1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ surface detection

surface detection

Môi trường
  • lượng mưa trải mặt đất
  • lượng mưa trên mặt đất
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận