1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ surface condenser

surface condenser

Kinh tế
  • thiết bị ngưng tụ bề mặt
Hóa học - Vật liệu
  • bộ ngưng bề mặt
Điện lạnh
  • dàn ngưng tụ bề mặt
  • giàn ngưng tụ bề mặt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận