1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ surface barrier

surface barrier

Điện lạnh
  • rào bề mặt
Toán - Tin
  • rào chắn bề mặt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận