1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ surface accuracy

surface accuracy

Điện tử - Viễn thông
  • độ chính xác bề mặt
  • dung hạn chế tạo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận