1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ surcoat

surcoat

/"sə:kout/
Danh từ
  • áo vét phụ nữ (thế kỷ 15, 16)
  • sử học áo choàng (ngoài áo giáp)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận