Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ surcoat
surcoat
/"sə:kout/
Danh từ
áo vét phụ nữ (thế kỷ 15, 16)
sử học
áo choàng (ngoài áo giáp)
Chủ đề liên quan
Sử học
Thảo luận
Thảo luận