Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sural
sural
/"sjuərəl/
Tính từ
giải phẫu
bắp chân
sural
artery
:
động mạch bắp chân
Chủ đề liên quan
Giải phẫu
Thảo luận
Thảo luận