Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ suppurative
suppurative
/"sʌpjuərətiv/
Tính từ
y học
làm mưng mủ
thuốc
Danh từ
y học
thuốc làm mưng mủ
Chủ đề liên quan
Y học
Thuốc
Thảo luận
Thảo luận