Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ supply vessel
supply vessel
Kỹ thuật
tàu cung ứng
tàu hỗ trợ
Hóa học - Vật liệu
tàu cung cấp
Giao thông - Vận tải
tàu tiếp tế (kiểu tàu)
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Giao thông - Vận tải
Thảo luận
Thảo luận