1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ supply vessel

supply vessel

Kỹ thuật
  • tàu cung ứng
  • tàu hỗ trợ
Hóa học - Vật liệu
  • tàu cung cấp
Giao thông - Vận tải
  • tàu tiếp tế (kiểu tàu)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận