1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ supply line

supply line

Cơ khí - Công trình
  • đường (cong) nạp
  • đường cung cấp
Điện lạnh
  • đường dây nuôi
Điện
  • mạng điện thành phố
Hóa học - Vật liệu
  • tuyến cấp (nước)
Điện tử - Viễn thông
  • tuyến cấp liệu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận