1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ supply control

supply control

Điện lạnh
  • điều chỉnh việc cung cấp
  • khống chế việc cung cấp
  • sự khống chế (điều chỉnh) việc cung cấp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận