Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ supply base
supply base
Kinh tế
cơ sở cung ứng
Hóa học - Vật liệu
căn cứ cung ứng (khoan xa bờ)
Xây dựng
trạm cung ứng
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Hóa học - Vật liệu
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận