1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ supply base

supply base

Kinh tế
  • cơ sở cung ứng
Hóa học - Vật liệu
  • căn cứ cung ứng (khoan xa bờ)
Xây dựng
  • trạm cung ứng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận