1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ supply agreement

supply agreement

Điện lạnh
  • hợp đồng cung cấp
Điện
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận