Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ supine
supine
/sju:"pain/
Tính từ
nằm ngửa
lật ngửa (bàn tay)
uể oải, không hoạt động
Danh từ
ngôn ngữ học
động danh từ
Kỹ thuật
không hoạt động
nằm ngửa
uể oải
Chủ đề liên quan
Ngôn ngữ học
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận