1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ supine

supine

/sju:"pain/
Tính từ
  • nằm ngửa
  • lật ngửa (bàn tay)
  • uể oải, không hoạt động
Danh từ
Kỹ thuật
  • không hoạt động
  • nằm ngửa
  • uể oải
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận