Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ supervisory responsibility
supervisory responsibility
Kinh tế
chức trách giám sát
Điện tử - Viễn thông
chức năng giám sát
Toán - Tin
nhiệm vụ giám sát
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Điện tử - Viễn thông
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận