1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ supervisory control

supervisory control

Kỹ thuật
  • bộ điều khiển giám sát
  • điều khiển từ xa
  • giám sát
Điện lạnh
  • điều khiển giám sát
  • giám sát từ xa
Cơ khí - Công trình
  • sự kiểm tra giám sát
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận