1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ supervision

supervision

/,sju:pə"viʤn/
Danh từ
  • sự trông nom, sự giám sát
Kinh tế
  • giám sát
  • tình trạng bị giám sát
  • việc giám sát
Kỹ thuật
  • giám sát
  • sự giám sát
  • sự theo dõi
Điện tử - Viễn thông
Hóa học - Vật liệu
  • sự trông nom
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận