1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ superstructure

superstructure

/"sju:pə,strʌktʃə/ (superstruction) /"sju:pə,strʌkʃn/
Danh từ
  • phần ở trên, tầng ở trên
  • kiến trúc thượng tầng
Kinh tế
  • công trình trên mặt đường sắt
  • kiến trúc thượng tầng (của một xã hội)
  • phần kiến trúc ở trên
  • tầng trên
Kỹ thuật
  • phần ở trên
  • tầng trên
Hóa học - Vật liệu
  • cấu trúc trên
Xây dựng
  • kết cấu bên trên
  • kết cấu bên trên (của một máy trục có cần cẩu)
  • kết cấu phần trên
  • kết cấu thượng tầng
  • phần ở trên (của một tòa nhà)
Điện lạnh
  • siêu cấu trúc
Giao thông - Vận tải
  • thượng tầng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận