1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ supernumerary

supernumerary

/,sju:pə"nju:mərəri/
Tính từ
  • dư thừa
Danh từ
  • người phụ động
  • kép phụ
  • nghĩa bóng người thừa, người không quan trọng
Y học
  • răng dư (trong nha khoa)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận