1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ superleak

superleak

Điện lạnh
  • siêu rò
  • sự rò lamđa
  • sự siêu rò (của heli lỏng II)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận