Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ superleak
superleak
Điện lạnh
siêu rò
sự rò lamđa
sự siêu rò (của heli lỏng II)
Chủ đề liên quan
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận