Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ superincumbent
superincumbent
/,sju:pərin"kʌmbənt/
Tính từ
nằm chồng lên (vật gì); treo ở trên
Kỹ thuật
nằm chồng lên
Hóa học - Vật liệu
phủ chồng lên
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận