1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ superincumbent

superincumbent

/,sju:pərin"kʌmbənt/
Tính từ
  • nằm chồng lên (vật gì); treo ở trên
Kỹ thuật
  • nằm chồng lên
Hóa học - Vật liệu
  • phủ chồng lên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận