Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ superheating
superheating
Danh từ
sự nung tăng nhiệt; sự tăng nhiệt
Kinh tế
sự phồn thịnh quá mức
thị trường quá nóng
Kỹ thuật
sự nung quá nhiệt
sự quá nhiệt
Điện lạnh
sự (gia nhiệt) quá nhiệt
sự làm quá nhiệt
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận