1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ superheaterodyne

superheaterodyne

/"sju:pə"haiwei/
Danh từ
  • radio máy thu đổi tần
Kỹ thuật
  • máy siêu tha phách
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận