1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ superheater

superheater

/,sju:pə"hi:tə/
Danh từ
  • nồi đun quá sôi; bộ phận làm nóng giả (hơi nước)
Kinh tế
  • thiết bị quá nhiệt
  • thiết bị thanh trùng nhiệt độ cao
Kỹ thuật
  • giàn quá nhiệt
  • nồi
Điện lạnh
  • bộ (phận) quá nhiệt
Điện
  • bộ quá nhiệt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận