Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ superheater
superheater
/,sju:pə"hi:tə/
Danh từ
nồi đun quá sôi; bộ phận làm nóng giả (hơi nước)
Kinh tế
thiết bị quá nhiệt
thiết bị thanh trùng nhiệt độ cao
Kỹ thuật
giàn quá nhiệt
nồi
Điện lạnh
bộ (phận) quá nhiệt
Điện
bộ quá nhiệt
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Điện lạnh
Điện
Thảo luận
Thảo luận