superheat
/"sju:pəhi:t/
Động từ
- đun quá sôi; làm nóng già
Kinh tế
- đun quá nhiệt
- đun quá nóng
Kỹ thuật
- làm quá nhiệt
- nấu quá độ
- nung
- nung, nấu quá độ
- quá nhiệt
- sự quá nhiệt
- xông nóng quá độ
Xây dựng
- dư nhiệt
Điện lạnh
- nhiệt lượng (gây ra sự) quá nhiệt
- sưởi bổ sung
Cơ khí - Công trình
- nóng máy quá
Hóa học - Vật liệu
- quá nhiệt (ở một chất khí)
Chủ đề liên quan
Thảo luận