1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ superheat

superheat

/"sju:pəhi:t/
Động từ
  • đun quá sôi; làm nóng già
Kinh tế
  • đun quá nhiệt
  • đun quá nóng
Kỹ thuật
  • làm quá nhiệt
  • nấu quá độ
  • nung
  • nung, nấu quá độ
  • quá nhiệt
  • sự quá nhiệt
  • xông nóng quá độ
Xây dựng
  • dư nhiệt
Điện lạnh
  • nhiệt lượng (gây ra sự) quá nhiệt
  • sưởi bổ sung
Cơ khí - Công trình
  • nóng máy quá
Hóa học - Vật liệu
  • quá nhiệt (ở một chất khí)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận