1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ superelevation

superelevation

/,sju:pər,eli"veiʃn/
Danh từ
  • sự đắp cao lên, sự xây cao lên
  • đường sắt sự nâng cao mặt ngoài (của đường sắt ở những chỗ đường vòng)
Kỹ thuật
  • chỗ ngoặt
  • chỗ ngoặt của đường
  • khuỷu đường
  • siêu cao
Xây dựng
  • độ nghiêng chỗ lượn
  • độ nghiêng chỗ ngoặt
  • đường cua
  • đường ngoặt
  • sự nhô quá cao
  • sự uốn cong chỗ ngoặt (thi công đường)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận