1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ superdreadnought

superdreadnought

/,sju:pə"drednɔ:t/
Danh từ
  • sử học tàu chiến xupeđretnot (mạnh hơn loại đretnot) (xem dreadnought)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận