Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ superconducting device
superconducting device
Kỹ thuật
dụng cụ cryo
dụng cụ siêu dẫn
Điện lạnh
dụng cụ làm lạnh sâu
Điện tử - Viễn thông
thiết bị siêu dẫn
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện lạnh
Điện tử - Viễn thông
Thảo luận
Thảo luận