1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ supercavitating propeller

supercavitating propeller

Giao thông - Vận tải
  • chân vịt tạo siêu bọt
  • chân vịt tạo siêu tốc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận