1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ super

super

/"sju:pə/
Tính từ
  • vuông, (đo) diện tích (đơn vị đo) (không phải đo bề dài hay đo thể tích) (cũng superficial)
  • thượng hảo hạng
  • tiếng lóng cừ, chiến
Danh từ
  • người thừa, người không quan trọng
  • người giám thị, người quản lý
  • phim chính
  • hàng hoá thượng hảo hạng
  • vải lót hồ cứng (đóng sách)
  • kép phụ
Kinh tế
  • cảnh sát trưởng
  • cỡ cực lớn
  • đốc công
  • hàng cỡ cực lớn
  • hàng cực tốt
  • hàng siêu hạng
  • người giám sát
  • người quản lý (khu nhà ở hoặc cao ốc văn phòng)
Xây dựng
  • tuyệt vời
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận