Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sunspot
sunspot
Danh từ
vệt đen ở mặt trời
Điện tử - Viễn thông
nhật ban trống quấn (bảng pin mặt trời)
vệt đen mặt trời
Điện lạnh
vết (đen) (của) mặt trời
Chủ đề liên quan
Điện tử - Viễn thông
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận