1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sump

sump

/sʌmp/
Danh từ
  • hầm chứa phân (ở nhà xí máy); hố nước rác
  • kỹ thuật bình hứng dầu
Kinh tế
  • thùng chứa
  • thùng lắng
  • thùng tiếp nhận
Kỹ thuật
  • bể bùn
  • bể gom
  • bể gom cặn lắng
  • bể lắng
  • bể lắng bùn cặn
  • đáy vỏ
  • giếng
  • giếng lắng
  • hố chứa bùn cặn
  • hố gom kỹ thuật khoan
  • hố thu nước
  • hố thu nước bẩn
  • khay hứng dầu
  • rãnh gom
  • rốn giếng
Điện
  • bình hứng dầu
Cơ khí - Công trình
  • bộ phận gom dầu
  • thùng dầu xỉ
  • thùng lắng cặn
Điện lạnh
  • đáy chứa dầu
Hóa học - Vật liệu
  • giếng nước
  • hồ nước bẩn
Xây dựng
  • giếng thấm
  • hồ chứa nước bẩn
Vật lý
  • thùng chất quét phủ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận