1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ summing point

summing point

Kỹ thuật
  • điểm cộng
Điện tử - Viễn thông
  • điểm lấy tổng
Đo lường - Điều khiển
  • điểm tính tổng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận