1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ summation

summation

/sʌ"meiʃn/
Danh từ
  • phần tóm tắt và kết luận (của một lập luận)
  • toán học sự tổng; phép tổng
Kỹ thuật
  • lấy tổng
  • phép cộng
Toán - Tin
  • phép lấy tổng
Xây dựng
  • phép tổng
Điện lạnh
  • sự lấy tổng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận