Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ summation
summation
/sʌ"meiʃn/
Danh từ
phần tóm tắt và kết luận (của một lập luận)
toán học
sự tổng; phép tổng
Kỹ thuật
lấy tổng
phép cộng
Toán - Tin
phép lấy tổng
Xây dựng
phép tổng
Điện lạnh
sự lấy tổng
Chủ đề liên quan
Toán học
Kỹ thuật
Toán - Tin
Xây dựng
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận