1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ summability

summability

  • absolute s. giải tích tính [khả tổng; khả tích] tuyệt đối
  • normal s. tính khả tổng chuẩn tắc
  • regular s. tính khả tổng đều
  • strong s. giải tích tính khả tổng mạnh
  • giải tích tính khả tổng, tính khả tích
Toán - Tin
  • tính khả tích
  • tính khả tổng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận