Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sumach
sumach
/"su:mæk/ (sumach) /"su:mæk/
Danh từ
lá cây muối phơi khô (để nhuộm, thuộc da...)
thực vật học
giống cây sơn; cây sơn; cây muối
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Thảo luận
Thảo luận