1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sumac

sumac

/"su:mæk/ (sumach) /"su:mæk/
Danh từ
  • lá cây muối phơi khô (để nhuộm, thuộc da...)
  • thực vật học giống cây sơn; cây sơn; cây muối
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận